Chào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ khám phá về một cây thuốc đặc biệt, “Dành Dành” (Gardenia augusta), và tìm hiểu về công dụng và các bài thuốc trong đông y sử dụng cây này. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ đi sâu vào thành phần hoá học của cây và các nghiên cứu mới nhất liên quan đến nó.

1. Gardenia Augusta – Cây Thuốc Tích Cực

Gardenia Augusta, hay còn gọi là “Dành Dành,” là một loại cây thân gỗ có nguồn gốc châu Á, thường được trồng vì hoa thơm quyến rũ và tác dụng chữa bệnh. Được biết đến từ hàng ngàn năm trước, cây Dành Dành đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống y học truyền thống ở nhiều nước Đông Á.

2. Thành Phần Hoá Học của Cây Dành Dành

Cây Dành Dành chứa nhiều thành phần hoá học quý giá. Một trong những hợp chất quan trọng là crocin, có khả năng giảm viêm nhiễm và làm dịu cơ thể. Ngoài ra, cây còn chứa geniposide, một dạng saponin có tác dụng chống viêm nhiễm và hỗ trợ tiêu hóa. Tất cả các thành phần này đóng góp vào các tác dụng chữa bệnh của cây Dành Dành.

Thành Phần Hoá Học của Cây Dành Dành
Thành Phần Hoá Học của Cây Dành Dành

3. Công Dụng và Bài Thuốc Sử Dụng Cây Dành Dành trong Đông Y

3.1. Chữa Bệnh Tiêu Chảy

Cây Dành Dành thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Bài thuốc phổ biến là hòa 10-15g lá cây Dành Dành với nước sôi, sau đó uống từ 2-3 lần mỗi ngày. Thành phần geniposide trong cây giúp làm dịu dạ dày và hệ tiêu hóa.

3.2. Điều Trị Sưng Gan

Dành Dành cũng có tác dụng trong việc điều trị sưng gan. Dùng 5-10g lá cây Dành Dành, đun cùng với nước và uống 2 lần mỗi ngày. Crocin trong cây giúp làm giảm viêm nhiễm gan và cải thiện chức năng gan.

3.3. Giảm Đau Bên Trong

Cây Dành Dành cũng được sử dụng để giảm đau bên trong, đặc biệt là trong trường hợp đau dạ dày. Bạn có thể pha 5-10g lá cây và uống dưới dạng nước sắc để giảm đau và sưng bên trong.

Công Dụng và Bài Thuốc Sử Dụng Cây Dành Dành trong Đông Y
Công Dụng và Bài Thuốc Sử Dụng Cây Dành Dành trong Đông Y

4. Một số tài liệu việt nam ghi lại

Bộ phận dùng: Quả – Fructus Gardeniae, thường dùng với tên Chi tử. Rễ và lá cũng được dùng.

Tác dụng: Chi tử có vị đắng, tính lạnh có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, chỉ huyết, mát huyết, tiêu viêm.

Gardenin có tác dụng ức chế đối với sắc tố mật trong máu, làm cho nó giảm bớt xuống, nên được dùng để trị bệnh hoàng đản.

Nước sắc Dành dành cũng có tác dụng kháng khuẩn đối với một số vi trùng.

Công dụng: Quả thường dùng nhuộm màu vàng, nhất là để nhuộm thức ăn vì sắc tố của dịch quả không có độc.

Thường dùng trị:

1. Viêm gan nhiễm trùng vàng da.

2. Ngoại cảm phát sốt, mất ngủ.

3. Viêm kết mạc mắt, loét miệng, đau răng.

4. Chảy máu cam, thổ huyết, đái ra máu. Cũng dùng chữa tiểu tiện ít và khó đi lỵ, viêm thận phù thũng.

Vỏ cây bổ, dùng chữa sốt rét, bệnh lỵ và các bệnh ở bụng.

Hoa thơm dùng làm dịu, chữa đau mắt, đau tử cung.

Ở Trung Quốc

Người ta còn dùng vỏ rễ làm thuốc đòn ngã, lại làm thuốc cầm máu, trị bệnh nôn ra máu, chảy máu cam.

Ở Ấn Độ

Người ta cho là cây Dành dành có tác dụng phòng bệnh phát lại định kỳ, tẩy nhẹ, trị giun, chống co thắt, dùng ngoài để sát trùng, rễ Dành dành được dùng trị chứng khó tiêu và các chứng rối loạn thần kinh.

Cách dùng: Dùng quả 6-12g, rễ 20-40g dạng thuốc sắc.

Nếu giải nhiệt thì dùng sống.

nếu sốt cao trong nóng nhiều thì dùng sao già.

nếu chữa xuất huyết thì sao đen.

Dùng ngoài, nghiền quả ra và thêm nước hoặc rượu để đắp trị đinh nhọt, lở loét và bong gân.

Lá cũng có thể dùng tươi giã đắp đau mắt đỏ.

Bài thuốc dành dành chữa Viêm gan nhiễm trùng vàng da
Bài thuốc dành dành chữa Viêm gan nhiễm trùng vàng da

Đơn thuốc:

  1. Viêm gan nhiễm trùng vàng da: Dùng Chi tử 9g, Nhân trần 18g, Đại hoàng 6g, sắc uống. Hoặc dùng 15 quả Dành dành rang vàng và 1 chén Đậu đỏ, 20 bông Mã đề cho vào 2 bát nước đun cạn còn một bát gạn ra để uống.
  2. Viêm kết mạc mắt, mắt đỏ sưng đau: Dùng Chi tử, Kim cúc, mỗi vị 9g, Cam thảo 3g, sắc uống.
  3. Thổ huyết, chảy máu cam, đái ra máu: Dùng Chi tử, lá Trắc bá mỗi vị 9g, Sinh địa, rễ Cỏ tranh, mỗi vị 15g, sắc nước uống. Trong Nam dược thần hiệu, Tuệ Tĩnh sử dụng Dành dành sao, Hoa hoè sao, Sắn dây, mỗi vị 20g, sắc rồi hoà thêm tí muối uống chữa thổ huyết.
  4. Ỉa ra máu tươi: Lấy quả Dành dành đốt cho cháy đen gần thành than tán nhỏ cho uống một thìa con với nước để nguội. Nếu bị kiết lỵ ra máu cũng có thể uống được.
  5. Chứng mất ngủ, nóng ruột bồn chồn: Lấy 10 quả Dành dành rang vàng với lưng chén Đậu đen rang, cả hai thứ cho vào 2 bát nước đun cạn còn nửa chén gạn ra để nguội uống sẽ ngủ được.

5. Các Nghiên Cứu Mới Nhất về Cây Dành Dành

Một nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các hợp chất trong cây Dành Dành có tiềm năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ tế bào khỏi hỏa hoạn tự do gây hại. Điều này có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến lão hóa.

Các Nghiên Cứu Mới Nhất về Cây Dành Dành
Các Nghiên Cứu Mới Nhất về Cây Dành Dành

6. Tổng Kết

Dành Dành – Gardenia Augusta là một cây thuốc quý có nhiều ứng dụng trong y học truyền thống Đông Á. Các thành phần hoá học của cây này và các nghiên cứu mới nhất đều chứng minh giá trị của nó trong việc chữa trị và bảo vệ sức khỏe.

Hãy luôn tìm hiểu và sử dụng cây thuốc một cách thông thái, và nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế.


Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về cây thuốc “Dành Dành – Gardenia Augusta” và các công dụng chữa bệnh của nó trong y học truyền thống Đông Á. Nếu bạn quan tâm đến thảo luận này hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!


Câu Hỏi Thường Gặp:

  1. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng cây Dành Dành không?
  2. Làm thế nào để trồng và chăm sóc cây Dành Dành tại nhà?
  3. Có thể sử dụng Dành Dành trong thực phẩm hàng ngày không?
  4. Có phải Dành Dành giúp cải thiện tình trạng tinh thần không?
Rate this post

Bạn cần tư vấn chữa bệnh?

Vui lòng điền thông tin, Thiên Tâm sẽ liên hệ lại




    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Call Now Button