I. Giới Thiệu

Tục Đoạn, hay Dipsacus japonicus Miq, không chỉ là một loại cây xanh tươi đẹp mà còn là một nguồn dược liệu quý trong y học cổ truyền Đông y. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về thành phần hóa học của cây và những ứng dụng trong lĩnh vực đông y.

II. Thành Phần Hóa Học

1. Các Hợp Chất Flavonoid và Terpenoid

Tục Đoạn chứa nhiều flavonoid và terpenoid, các hợp chất này đã được nghiên cứu về khả năng chống vi khuẩn và chống viêm.

2. Các Dạng Acid Amino và Vitamin

Thành phần này cũng đặc trưng với sự hiện diện của các dạng acid amino và vitamin, đặc biệt là vitamin C, giúp củng cố hệ thống miễn dịch.

III. Công Dụng trong Đông Y

1. Chữa Đau Nhức Cơ và Khớp

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Tục Đoạn có khả năng giảm đau và sưng ở các khớp, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm khớp.

2. Hỗ Trợ Hệ Tiêu Hóa

Các thành phần chống viêm trong cây có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hệ tiêu hóa nói chung.

Tục Đoạn có khả năng giảm đau và sưng ở các khớp
Tục Đoạn có khả năng giảm đau và sưng ở các khớp

IV. Bài Thuốc Đông Y Sử Dụng Tục Đoạn

1. Bài Thuốc Chống Mệt Mỏi

  • Thành Phần:
    • 30g rễ Tục Đoạn
    • 1 muỗng mật ong
  • Cách Sử Dụng:
    • Nấu rễ cây với nước, thêm mật ong trước khi uống. Dùng 2 lần mỗi ngày.

2. Bài Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Viêm Khớp

  • Thành Phần:
    • 50g lá Tục Đoạn
    • 1 lit nước sôi
  • Cách Sử Dụng:
    • Làm sôi lá cây trong nước, uống trong ngày.

V. Một số tài liệu việt nam ghi lại

Mô tả: Cây thảo lưu niên cao đến 1m hay hơn, rễ mập không phân nhánh, thân có khía dọc và có gai nhỏ, thành hàng.

Lá mọc đối phiến lá xẻ sâu thành 3-7 thuỳ bầu dục hay kép, mép có răng, cuống có gai.

Cụm hoa hình đầu tròn ở chót thân và nách lá ngọn, đỏ hay lam nhạt, trên cuống dài, bao chung có lá bắc xoan, có mũi nhọn, giữa hoa là các lá bắc như vẩy nhọn, cứng, lá đài 4, tràng có ống với 4 thuỳ, nhị 4, rời nhau, đính trên tràng.

Quả bế, dài 15mm.

Bộ phận dùng: Rễ – Radix Dipsaci japonici, thường gọi là Tục đoạn.

Tác dụng: Rễ có tác dụng bổ can thận, mạnh cân cốt, thông huyết mạch, lợi quan tiết, giảm đau, yên thai.
Công dụng: Rễ thường được dùng chữa đau lưng, băng lậu đới hạ, động thai, di tinh, gân cốt đứt gẫy, phụ nữ ít sữa.

Quả dùng làm thuốc tư dưỡng điều bổ có tác dụng làm đen râu tóc.

Ngày dùng 10-20g dạng thuốc sắc. Có thể ngâm rượu hoặc tán bột viên.

Ðơn thuốc:

  1. Chữa nam giới đau gấp ngang lưng, phụ nữ thường hay đẻ non, hay người già yếu mỏi: Tục đoan 20g, Ðỗ trọng dây, cẩu tích, ý dĩ sao, Ba kích, Ðương quy, mỗi vị 10g, sắc uống.
  2. Chữa bị thương hay sau khi mổ đau nhức. Dùng Tục đoạn, Cốt toái bổ, Ngưu tất, Sinh địa, Mạch môn, mỗi vị 12g sắc uống.
Tục Đoạn Chữa nam giới đau gấp ngang lưng, phụ nữ thường hay đẻ non
Tục Đoạn Chữa nam giới đau gấp ngang lưng, phụ nữ thường hay đẻ non

VI. Những Nghiên Cứu Mới Nhất

Các nghiên cứu mới đều làm rõ về hiệu quả của Tục Đoạn trong việc làm giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh liên quan đến xương khớp.

VII. Kết Luận

Tục Đoạn không chỉ là một cây cỏ màu xanh tươi đẹp mắt mà còn là nguồn dược liệu quý giá. Thành phần hóa học đa dạng của nó mở ra nhiều cơ hội cho ứng dụng trong lĩnh vực y học.

Rate this post

Bạn cần tư vấn chữa bệnh?

Vui lòng điền thông tin, Thiên Tâm sẽ liên hệ lại




    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Call Now Button