Trong thế giới của Đông Y, cây “Huyền Sâm” (Scrophularia ningpoensis Hemsl) không xa lạ, được biết đến với nhiều công dụng sức khỏe kỳ diệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thành phần hoá học của cây Huyền Sâm, các công dụng của nó, và cách nó được sử dụng trong Đông Y. Cùng nhau, chúng ta cũng sẽ xem qua các nghiên cứu mới nhất về cây này.

1. Huyền Sâm: Làm Quên Đi Vị Đắng

Cây Huyền Sâm, được tìm thấy chủ yếu ở Trung Quốc và một số vùng khác của châu Á, là một loài cây thân thảo. Tên “Huyền Sâm” xuất phát từ vị đắng mặn mà của nó, mà người ta nói làm cho vị ngọt trong cuộc sống của con người trở nên ngon miệng hơn.

2. Thành Phần Hoá Học của Huyền Sâm

Cây Huyền Sâm có thành phần hoá học đa dạng, nhưng một số hợp chất quan trọng bao gồm:

  • Iridoid glycosides: Có khả năng giảm viêm nhiễm và bảo vệ gan.
  • Flavonoids: Loại chất chống oxi hóa mạnh, giúp tăng cường sức kháng.
  • Scropolioside: Có khả năng hỗ trợ tiêu hóa và làm dịu dạ dày.
Công Dụng Sức Khỏe của Huyền Sâm
Công Dụng Sức Khỏe của Huyền Sâm

3. Công Dụng Sức Khỏe của Huyền Sâm

Huyền Sâm không chỉ là một cây có vị đắng độc đáo, mà còn có nhiều công dụng sức khỏe ấn tượng:

  • Giúp kiểm soát huyết áp: Các nghiên cứu cho thấy rằng Huyền Sâm có khả năng giúp điều chỉnh huyết áp và giảm nguy cơ các bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Các bài thuốc Đông Y thường sử dụng Huyền Sâm để làm dịu vị đắng và hỗ trợ tiêu hóa.

4. Huyền Sâm trong Đông Y

Trong Đông Y, Huyền Sâm đã được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng Huyền Sâm:

4.1. Bài Thuốc Dùng Cho Vấn Đề Gan

  • Thành Phần: Huyền Sâm, cây Linh Chi.
  • Cách Sử Dụng: Huyền Sâm và Linh Chi được nấu thành nước, uống hàng ngày để bảo vệ gan và giảm căng thẳng.
  • Công Dụng: Bài thuốc này giúp bảo vệ gan và cải thiện sức kháng của cơ thể.

4.2. Bài Thuốc Dùng Cho Người Cao Tuổi

  • Thành Phần: Huyền Sâm, cây Bạch Linh.
  • Cách Sử Dụng: Huyền Sâm và Bạch Linh được sắc chế thành trà, uống hàng ngày để tăng cường sức kháng và sức sống cho người cao tuổi.
  • Công Dụng: Bài thuốc này giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của người cao tuổi.
Huyền Sâm và Linh Chi được nấu thành nước, uống hàng ngày để bảo vệ gan và giảm căng thẳng
Huyền Sâm và Linh Chi được nấu thành nước, uống hàng ngày để bảo vệ gan và giảm căng thẳng

5. Một số tài liệu việt nam ghi lại

Bộ phận dùng: Rễ củ – Radix Scrophulariae.

Tác dụng: Huyền sâm có vị ngọt đắng, hơi mặn, tính mát, có tác dụng tư âm, giáng hoả, sinh tân dịch, chống khô khát, lương huyết, giải độc, nhuận táo, hoạt trường.

Công dụng: Thường dùng làm thuốc chữa sốt nóng, nóng âm ỉ, sốt về chiều, khát nước, chống viêm, điều trị bệnh tinh hồng nhiệt, viêm họng, viêm thanh quản, viêm miệng, viêm lợi, viêm kết mạc. Còn được dùng trị táo bón, mụn nhọt, lở loét.

Ngày dùng 6-12g dạng thuốc sắc hoặc cốm ngậm.

Đơn thuốc:

Chữa viêm amygdal, viêm cổ họng, ho: Huyền sâm 10g, Cam thảo 3g, Cát cánh 5g, Mạch môn 8g, Thăng ma 3g, nước 600ml, sắc còn 200ml, chia 3-4 lần uống trong ngày (hoặc ngậm và súc miệng).

Lương y Lê Trần Đức cho biết:

  1. Chữa các bệnh viêm não cấp, sốt xuất huyết, sốt phát ban, sốt đỏ da, sốt, bại liệt ở trẻ em
    cùng các chứng sốt cao co giật, sốt cơn (không rét), nóng âm kéo dài, mê sảng, táo bón, khô khát (mất nước), sưng họng viêm phổi
    : Huyền sâm, Mạch môn, Ngưu tất, Hạt muồng sao, mỗi vị 20g, Dành dành 12g, sắc uống ngày một thang.
  • Nếu sốt cao 38 độ thì gia: Lá tre xanh 20g, sốt lên 39 độ thì thêm bột thạch cao nung 12g.
  • Viêm não cấp thì gia quả Hoè, rễ Bươm bướm đều 12g, có táo bón thì thêm Chút chít 4g.
  • Sốt xuất huyết thì gia Có nhọ nồi 20g, hoa Hòe sao 10g.
  • Sốt phát ban thì gia Kim ngân hoa 12g, bột thạch cao nung 12g.
  • Sốt đỏ da thì gia Thổ phục linh 20g, Tỳ giải, Ý dĩ sao, đều 15g.
  • Sốt bại liệt trẻ em thì gia Cẩu tích, Ba kích đều 8g, Xương bồ 3g.
  • Sưng phổi thì gia Thiên môn, vó rễ Dâu đều 8g, Công cộng 6g.
  1. Chữa viêm tắc mạch máu ở chân tay: Huyền sâm 24g, Đương quy, Cam thảo dây, Huyết giác, Ngưu tất đều 10g sắc uống.
  2. Chữa huyết áp cao, nhức đầu chóng mặt, ù tai, đau mắt khó ngủ, xuất huyết dạng thấp,chảy máu dưới da, trẻ em chảy máu mũi, hấp nóng, mô hôi trộm, đau cơ, rút gân, nhức nhối, đại tiện ra máu: Huyền sâm 16g, Muồng sao 12g, Trắc bá sao, Kim anh, Hoa Hòe sao, Ngưu tất, Mạch môn đều 10g, sắc uống.
  3. Chữa viêm hạch, lao hạch, nổi hạch ở cổ, ở vú và lao màng bụng nổi cục: Huyền sâm 20g, Nghệ đen, Rễ quạt, Bồ công anh, Mộc thông đều 10g, sắc uống.
    Ghi chú: Không dùng Huyền sâm đối với người có huyết áp thấp hoặc tạng hàn ỉa chảy. Cần uống thuốc lúc còn ấm, không uống thuốc nguội dễ bị ỉa chảy. Trong khi uống thuốc, kiêng các thứ đắng lạnh như mướp đắng, ốc, hến.
Huyền Sâm Chữa viêm tắc mạch máu ở chân tay, viêm thanh quản
Huyền Sâm Chữa viêm tắc mạch máu ở chân tay, viêm thanh quản

6. Nghiên Cứu Mới Nhất về Huyền Sâm

Các nghiên cứu mới đang khám phá thêm tiềm năng của Huyền Sâm, bao gồm khả năng điều trị các vấn đề về huyết áp, tiêu hóa, và thậm chí cả trong lĩnh vực chống ung thư. Những phát hiện này đang đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về cây Huyền Sâm và tác động của nó đối với sức khỏe con người.

Câu hỏi quan trọng: Bạn đã bao giờ sử dụng Huyền Sâm trong bất kỳ bài thuốc Đông Y nào chưa? Nếu có, bạn có thấy hiệu quả từ việc sử dụng nó không?

Kết Luận

Cây Huyền Sâm không chỉ là một thành phần trong thực đơn Đông Y với vị đắng độc đáo mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe quý báu. Với thành phần hoá học đa dạng và các công dụng hữu ích, Huyền Sâm thật sự là một “giấc mơ” của Đông Y.


Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình về Huyền Sâm, hãy để lại bình luận của bạn. Chúng ta cùng học hỏi và tìm hiểu thêm về các bí quyết của Đông Y.

Rate this post

Bạn cần tư vấn chữa bệnh?

Vui lòng điền thông tin, Thiên Tâm sẽ liên hệ lại




    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Call Now Button