Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cây thuốc Đại Bi, còn gọi là Blumea balsamifera, một loại cây thảo dược phổ biến trong Đông y. Nhưng bạn có biết rằng cây này có khả năng chữa trị những bệnh gì? Hãy cùng tôi tìm hiểu về thành phần hoá học, công dụng và các bài thuốc trong Đông y sử dụng cây Đại Bi. Đồng thời, chúng ta sẽ cập nhật những nghiên cứu mới nhất về cây thuốc này.

Các Thành Phần Hoá Học của Cây “Ðại bi”

Cây “Ðại bi” chứa nhiều thành phần hoá học quan trọng, trong đó có các diterpenoids, flavonoids, sesquiterpenoids, và alkaloids. Một trong những thành phần nổi bật nhất của cây này là thuốc nhỏ mắt balsamin, một loại diterpenoid, được biết đến với khả năng chống viêm nhiễm và giảm đau. Ngoài ra, cây “Ðại bi” cũng chứa các flavonoids có tính chất chống oxy hóa và có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi hại từ các gốc tự do.

Cây "Ðại bi" thường được sử dụng để làm thuốc trị viêm loét dạ dày
Cây “Ðại bi” thường được sử dụng để làm thuốc trị viêm loét dạ dày

Công Dụng của Cây “Ðại bi”

Cây “Ðại bi – Blumea balsamifera” được sử dụng rộng rãi trong đông y truyền thống với các công dụng sau:

1. Chữa Viêm Loét Dạ Dày

Cây “Ðại bi” thường được sử dụng để làm thuốc trị viêm loét dạ dày. Các diterpenoids trong cây có khả năng giảm viêm nhiễmđiều tiết tiết dạ dày, giúp giảm triệu chứng đau rát.

2. Điều Trị Các Bệnh Về Da

Thuốc nhỏ mắt balsamin từ cây “Ðại bi” cũng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị bệnh ngoài da như viêm da cơ địa, chàm, và mẩn ngứa.

3. Giảm Đau và Sưng

Các diterpenoids và flavonoids trong cây có tính chất giảm đau và chống viêm, giúp giảm sưng và đau do viêm nhiễm.

Bài Thuốc Trong Đông Y Sử Dụng Ðại bi
Bài Thuốc Trong Đông Y Sử Dụng Ðại bi

Bài Thuốc Trong Đông Y Sử Dụng “Ðại bi – Blumea balsamifera”

Cây “Ðại bi” thường được sử dụng làm nguyên liệu cho các bài thuốc trong đông y. Dưới đây là một số ví dụ về các bài thuốc phổ biến:

1. Thuốc Trị Đau Dạ Dày

Nguyên liệu: Lá và thân cây “Ðại bi.” Cách Sử Dụng: Lấy lá và thân cây tươi, đun sôi trong nước, sau đó lọc nước dùng để uống. Bạn có thể thêm mật ong để làm dịu viêm loét dạ dày.

2. Kem Chữa Viêm Da

Nguyên liệu: Dầu cây “Ðại bi,” mỡ nhuộm hoặc kem dưỡng da. Cách Sử Dụng: Kết hợp dầu cây “Ðại bi” với mỡ nhuộm hoặc kem dưỡng da và thoa lên vùng da bị viêm, ngứa.

Một số tài liệu việt nam ghi lại

Bộ phận dùng: Lá, cành non, rễ và mai hoa băng phiến- Folium, Ramalus, Radix et Camphora Blumeae.

Tác dụng: Ðại bi có vị cay và đắng, mùi thơm nóng, tính ấm, có tác dụng khu phong, tiêu thũng, hoạt huyết, tán ứ.

Ở Ấn Độ

Người ta cho rằng nước hãm lá có thể làm toát mồ hôi, nước sắc lá bổ phổi và toàn cây có độc với cá. Mai hoa băng phiến có vị cay the đắng, mùi thơm nồng, tính ấm, có tác dụng tán phong hàn, tiêu đờm, sát trùng.

Công dụng: Thường được dùng trị:

1. Thấp khớp, dòn ngã tổn thương, sản hậu đau lưng.

2. Ðau bụng sau khi sinh, đau bụng kinh.

3. Cảm mạo, đau dạ dày do lạnh, ỉa chảy.

Dùng ngoài chữa vết thương chấn thương, đinh nhọt, viêm mủ da, ngứa da.

Dùng Ðại bi làm thuốc chữa trạng thái tâm thần bị kích thích, chữa chứng mất ngủ và bệnh huyết áp cao.

Liều dùng: 6-12g lá, 15-30 g rễ hoặc toàn cây sắc uống.

Dùng ngoài lấy lá giã đắp hoặc nấu nước tắm.

Có thể làm thuốc ngâm rượu để xoa bóp chỗ đau.

Ðơn thuốc:

  1. Chữa cảm mạo, ho, sốt nóng: dùng 5-12g lá Ðại bi nấu nước uống. Có thể nấu nước xông, dùng riêng hay phối hợp với các loại lá khác có tinh dầu.
  2. Thấp khớp: dùng rễ Ðại bi, Kê huyết đằng mỗi vị 30g, sắc uống hoặc ngâm rượu uống.
  3. Ðau bụng kinh: dùng rễ Ðại bi 30g, ích mẫu 15g sắc uống.
  4. Chữa lòi dom: Lá Ðại bi giã nát với lá Câu đằng, đắp.
  5. Chữa ghẻ: Lá Ðại bi tươi và lá Hồng Bì dại, mỗi thứ một nắm, rửa sạch, giã nát lấy nước đặc bôi.
  6. Chữa ho: Lá Ðại bi 200g, lá Chanh 50g, rễ Cà gai leo 100g, rễ thuỷ xương bồ 100g, củ Sả 100g, Trần bì 50g, tất cả phơi khô, cắt nhỏ nấu với nước 2 lần để được 700ml dung dịch, lọc, rồi thêm 300ml xi rô để được 1 lít cao. Ngày uống 40ml, chia làm 2 lần.
  7. Chữa bị ngất, hôn mê: Mai hoa băng phiến xát vào chân răng.
  8. Chữa bệnh chân răng thối loét: Mai hoa băng phiến và phèn phi với lượng bằng nhau, rắc vào chỗ đau.
    Thông thường ta hay dùng nấu chúng với lá Sả, lá Bưởi, lá Cam làm nước xông cho ra mồ hôi. Người ta giã lá đắp ở thái dương cho đỡ nhức đầu hoặc lá nhét vào lỗ mũi khi bị chảy máu cam.
Cây Ðại bi Chữa Thấp khớp, dòn ngã tổn thương, sản hậu đau lưng
Cây Ðại bi Chữa Thấp khớp, dòn ngã tổn thương, sản hậu đau lưng

Các Nghiên Cứu Mới Nhất

Có nhiều nghiên cứu mới nhất liên quan đến cây “Ðại bi – Blumea balsamifera” và các tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Một số nghiên cứu đang tập trung vào khả năng kháng viêm và kháng nhiễm, cũng như phát triển sản phẩm dược phẩm từ cây này.

Trong tương lai, cây “Ðại bi” có thể sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại thuốc truyền thống và hiện đại để điều trị các bệnh liên quan đến viêm nhiễm và dạ dày.

Kết Luận

Cây “Ðại bi – Blumea balsamifera” không chỉ là một loại cây thảo phổ biến mà còn có nhiều ứng dụng trong đông y và y học hiện đại. Các thành phần hoá học của nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, và nó đã được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Các nghiên cứu mới nhất cũng đang khám phá thêm tiềm năng của cây này trong lĩnh vực y học.

Cây “Ðại bi” là một ví dụ rõ ràng về sự kết hợp giữa kiến thức đông y truyền thống và nghiên cứu khoa học đương đại, mang lại lợi ích cho sức khỏe của con người.


Các Câu Hỏi Thường Gặp Độc Đáo:

  1. Liều lượng sử dụng cây “Ðại bi” là bao nhiêu?
  2. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng cây “Ðại bi” không?
  3. Làm thế nào để trồng và chăm sóc cây “Ðại bi” tại nhà?
  4. Có những loại bệnh nào khác có thể điều trị bằng cây “Ðại bi” ngoài viêm dạ dày?
Rate this post

Bạn cần tư vấn chữa bệnh?

Vui lòng điền thông tin, Thiên Tâm sẽ liên hệ lại




    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Call Now Button