Cầu Qua Dị Diệp (tên khoa học: Solena amplexicaulis) là một loài cây thảo dược có nguồn gốc chủ yếu từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á. Loài cây này đã thu hút sự quan tâm của những người làm nghiên cứu về đông y và thảo dược với những tiềm năng điều trị độc đáo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cầu qua dị diệp làm thế nào để chữa bệnh và tìm hiểu về thành phần hoá học của cây này, cũng như các bài thuốc trong đông y sử dụng cầu qua dị diệp và các nghiên cứu mới nhất về loài cây này.
1. Cầu Qua Dị Diệp: Sự Đa Dạng Và Quan Trọng Trong Đông Y
Cầu qua dị diệp là một cây thảo dược đa dạng, thường được biết đến với các tên gọi dân gian như “cỏ mực” hoặc “rau biếc.” Cây này được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới và đã được sử dụng trong đông y với nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thành Phần Hoá Học Của Cây Cầu Qua Dị Diệp
Cây cầu qua dị diệp chứa nhiều hợp chất có giá trị y học, bao gồm:
- Alkaloids: Cây này chứa alkaloids có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và sự co bóp của cơ bắp. Điều này có thể giải thích tại sao cây cầu qua dị diệp thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề về cơ bắp và thần kinh.
- Dầu cỏ biếc: Dầu cỏ biếc được chiết xuất từ cây cầu qua dị diệp có chứa nhiều dưỡng chất quý giá và có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm.

3. Công Dụng Trong Đông Y
Cây cầu qua dị diệp có một loạt ứng dụng trong đông y, bao gồm:
3.1. Chữa Bệnh Tiểu Đường
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng cây cầu qua dị diệp có tiềm năng trong việc kiểm soát đường huyết, giúp ngăn chặn và quản lý bệnh tiểu đường.
3.2. Điều Trị Bệnh Tiêu Chảy
Các bài thuốc đông y thường sử dụng cây cầu qua dị diệp để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy và rối loạn dạ dày.

4. Một số tài liệu việt nam ghi lại
Bộ phận dùng: Rễ củ và toàn cây – Radix et Herba Solenae Amplexicaulis.
Tác dụng: Dưa dại có vị đắng, tính mát, có tác dụng tiêu viêm, lợi tiểu, tiêu sưng.
Rễ thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng, tán kết ứ.
Công dụng: Thường được dùng chữa:
1. Đau họng, sưng yết hầu, viêm tuyến mang tai.
2. Viêm kết mạc cấp.
3. Viêm đường tiết niệu, viêm tinh hoàn.
4. Sốt thấp khớp.
5. Luput ban đỏ.
Liều dùng 15-30g, dạng thuốc sắc.
Dùng ngoài, trị viêm mủ da, eczema, bỏng, rắn cắn. Dùng cây, lá hay củ tươi giã đắp tại chỗ, hoặc phơi khô tán bột rắc.
Người ta dùng củ rễ Dưa dại thay vì Thiên hoa phấn. Củ và lá còn dùng làm thuốc, chữa ho, phù thũng, vàng da.
Ở Ấn Độ: dịch rễ phối hợp với nghệ và đường trong sữa nguội làm thuốc trị di tinh.
Đơn thuốc:
- Đau họng, viêm đường tiết niệu, bỏng: Củ dưa dại rửa sạch, phơi khô nghiền thành bột, dùng 3-6g, ngày uống 2-3 lần. Hoặc thêm nước trộn, đắp ngoài, ngày 1-2 lần.
- Rắn cắn, viêm mủ da, eczema: Củ dưa dại 15g sắc uống. Giã lá tươi đắp hoặc nấu nước rửa.
- Đau bụng ỉa chảy: Rễ củ Dưa dại sắc hay tán bột uống, có thể nhai nuốt nước.

5. Nghiên Cứu Mới Nhất Về Cây Cầu Qua Dị Diệp
Nghiên cứu liên tục được tiến hành để xác định rõ hơn về tiềm năng điều trị của cây cầu qua dị diệp và xác định cách tối ưu hóa sử dụng nó trong y học truyền thống và đông y. Các kết quả nghiên cứu sẽ giúp định hình tương lai của cây này trong lĩnh vực y học.
6. Tổng Kết
Cây cầu qua dị diệp (Solena amplexicaulis) đã chứng minh giá trị của mình trong y học truyền thống và đông y. Thành phần hoá học độc đáo và ứng dụng đa dạng của nó đã tạo ra tiềm năng điều trị cho nhiều vấn đề sức khỏe, từ bệnh tiểu đường đến tiêu chảy. Chúng ta cần tiếp tục theo dõi nghiên cứu và khám phá để hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro của cây này trong y học và đông y.
Chú ý: Trước khi sử dụng cây cầu qua dị diệp cho bất kỳ mục đích điều trị nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế đáng tin cậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Bạn cần tư vấn chữa bệnh?
Vui lòng điền thông tin, Thiên Tâm sẽ liên hệ lại
Sậy Khô dùng trị viêm thận thủy thũng, rắn cắn, gai đâm vào thịt
Sâm Lá Mốc dùng chữa trị Viêm nhiễm niệu đạo và sỏi thận
Rau Má Lông dùng trị Sỏi niệu đạo, sỏi bàng quang, Cảm cúm, ho
Ráng Đuôi Phụng Gần dùng chữa đau thận hư đau lưng, bí tiểu
Ngưu tất- cỏ xước hạ cholesterol, hạ huyết áp, gây co bóp tử cung
Lòng Mang Chữa Ðau tê do phong thấp, Ðau lưng, liệt nửa người
Mọ Trắng – Claoxylon Indicum: Trị Ðau dây thần kinh toạ
Ké đầu ngựa trị phong thấp, đau khớp,viêm mũi, viêm xoang