Cây Núc nác (Oroxylum indicum), còn gọi là cây đại phòng, là một loài cây thuộc họ Bignoniaceae. Cây này có nguồn gốc ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á. Trong y học truyền thống Đông Y, Núc nác đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết thành phần hoá học của cây Núc nác và công dụng của nó trong Đông Y, cùng với các nghiên cứu mới nhất về cây này.
Thành Phần Hoá Học của Cây Núc nác
Cây Núc nác chứa nhiều hợp chất hoá học quan trọng có tác dụng trong điều trị bệnh tật. Các thành phần chính bao gồm:
1. Flavonoids
Flavonoids là nhóm hợp chất thực sự quan trọng trong cây Núc nác. Chúng có khả năng chống oxy hóa và có tác dụng chống viêm nhiễm.
2. Alkaloids
Alkaloids là thành phần chứa nitrogen và có tác dụng mạnh về mặt dược lý. Chúng thường được sử dụng để giảm đau và tạo ra tác dụng gây buồn ngủ.
3. Saponins
Saponins có tính năng chống viêm nhiễm và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.
4. Tannins
Tannins là các hợp chất có khả năng tác động lên da niêm mạc, giúp kiểm soát chảy máu và sưng to.

Công Dụng của Cây Núc nác trong Đông Y
Cây Núc nác được sử dụng rộng rãi trong Đông Y để điều trị nhiều loại bệnh. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
1. Chữa ho và cảm lạnh
Cây Núc nác được sử dụng làm thành phần chính trong các bài thuốc để chữa ho và cảm lạnh. Các hợp chất trong cây giúp làm dịu họng và giảm đờm.
2. Giảm đau và sưng
Alkaloids trong cây Núc nác có khả năng giảm đau và làm giảm sưng. Chúng thường được sử dụng trong trường hợp bong gân hoặc chấn thương.
3. Điều trị viêm nhiễm
Thành phần saponins và flavonoids trong cây có khả năng chống viêm nhiễm, giúp trong quá trình điều trị các bệnh viêm nhiễm.
Một số tài liệu việt nam ghi lại
Bộ phận dùng: Vỏ và hạt – Cortex et Semen Oroxyli Indici.
Tác dụng: Vị đắng ngọt, tính mát. Hạt có tác dụng thanh phế nhiệt, lợi hầu họng, chống ho, giảm đau, vỏ thân có tác dụng thanh nhiệt lợi thấp.
Các flavonoid trong vỏ cây và hạt có tác dụng đối với bệnh mày đay và mẩn ngứa và còn có tính kháng trùng.
Công dụng: Lá hoa và quả khi còn non đều ăn được sau khi đun nấu. Người ta thường lùi quả non vào trong tro than rồi đem bóc bỏ vỏ ngoài, lấy phần trong của quả xào ăn.
Hạt, vỏ thân thường được dùng làm thuốc.
Hạt dùng trị:
1. Viêm họng cấp và mạn tính, khan cổ.
2. Viêm phế quản cấp và ho gà.
3. Đau vùng thượng vị, đau sườn.
Vỏ được dùng trị:
- viêm gan vàng da
- viêm bàng quang
- viêm họng, khô họng, ho khan tiếng
- trẻ em ban trái, sởi.
- Cũng dùng chữa dị ứng sơn, trị bệnh vẩy nến, hen phế quản trẻ em.
Ở Ấn Độ, người ta dùng vỏ rễ trị ỉa chảy, lỵ, vỏ thân làm thuốc bổ đắng và trị tê thấp cấp tính.
Quả non lợi trung tiện và lợi tiêu hoá. Hạt để xổ và làm thuốc trị rắn cắn.
Liều dùng: 1,5-3g hạt, 15-30g vỏ, dạng thuốc sắc. Có thể nấu thành cao hay chế dạng bột.
Dùng ngoài nấu nước rửa hoặc dùng cao bôi.
Ở nước ta đã sản xuất nunaxin viên 0,25g từ hỗn hợp các flavonoid để chữa mày đay và mẩn ngứa, dùng vỏ Núc nác làm viên Habanin kháng trùng và một loại viên kết hợp 2 dạng thuốc trên.

Đơn thuốc:
- Ngoài da lở ngứa, bệnh tổ đĩa ngứa giữa lòng bàn tay, bệnh giang mai lở loét: Vỏ Núc nác, Khúc khắc, mỗi vị 30g, sắc uống hàng ngày.
- Viêm đường tiết niệu, đái buốt ra máu: Vỏ núc nác, rễ Cỏ tranh, Mã đề mỗi thứ một nắm, sắc nước uống.
- Ho lâu ngày: 5-10g hạt, sắc nước hoặc tán bột uống.
- Lở do dị ứng sơn: Vỏ Núc nác nấu cao, dùng uống và bôi vào chỗ lở.
Nghiên Cứu Mới Nhất về Cây Núc nác
Nghiên cứu về cây Núc nác vẫn đang được tiến hành, và có một số kết quả đáng chú ý. Một nghiên cứu gần đây đã xác định rằng flavonoids có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là trong trường hợp ung thư vú.

Kết Luận
Cây Núc nác (Oroxylum indicum) là một loài cây có nhiều ứng dụng trong Đông Y và chứa nhiều thành phần hoá học quý giá. Các nghiên cứu mới nhất đang tiếp tục khám phá các tiềm năng điều trị của cây này. Sử dụng thông tin này, bạn có thể tận dụng sức mạnh của cây Núc nác để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp
- Cây Núc nác có tác dụng chữa trị bệnh gì?
- Thành phần hoá học chính trong cây Núc nác là gì?
- Cách sử dụng cây Núc nác trong Đông Y để điều trị ho và cảm lạnh?
- Có nghiên cứu nào mới nhất về cây Núc nác và ứng dụng y học của nó?
Hãy luôn tư duy sáng tạo và tìm hiểu thêm về cây Núc nác để tận dụng tối đa các lợi ích mà nó có thể mang lại cho sức khỏe của bạn.
Bạn cần tư vấn chữa bệnh?
Vui lòng điền thông tin, Thiên Tâm sẽ liên hệ lại
Sậy Khô dùng trị viêm thận thủy thũng, rắn cắn, gai đâm vào thịt
Sâm Lá Mốc dùng chữa trị Viêm nhiễm niệu đạo và sỏi thận
Rau Má Lông dùng trị Sỏi niệu đạo, sỏi bàng quang, Cảm cúm, ho
Ráng Đuôi Phụng Gần dùng chữa đau thận hư đau lưng, bí tiểu
Ngưu tất- cỏ xước hạ cholesterol, hạ huyết áp, gây co bóp tử cung
Lòng Mang Chữa Ðau tê do phong thấp, Ðau lưng, liệt nửa người
Mọ Trắng – Claoxylon Indicum: Trị Ðau dây thần kinh toạ
Ké đầu ngựa trị phong thấp, đau khớp,viêm mũi, viêm xoang